TT |
Số hợp đồng |
Khách hàng |
Phạm vi cung cấp chính |
Hãng sản xuất chính |
1 |
HĐ số 02-HĐMB-X6 |
XN Quản lý lưới điện 110kV – Công ty Điện lực TP Hà nội |
Kẹp cực |
Sang Dong – Korea |
2 |
HĐ số 1002/VTD-CAS |
CAS |
Kẹp cực |
ARRUTI _ Tây Ban Nha |
3 |
HĐ số 03-10/SAC-THORN-VTD |
TCTY Cụm Cảng HK Miến Nam |
Hệ thống đèn hiệu & điện nguồn sân bay Cần Thơ |
Thorn – Pháp |
4 |
HĐ số 1737/HĐ-TTĐ 4-KH |
Công ty Truyền tải điện 4 |
Phụ tung Dao cách ly |
Coelme – Italy |
5 |
HĐ số 66/EEMC-VTXNK |
Công ty CP chế tạo thiết bị điện |
Sứ máy biến áp |
Trench – Pháp |
6 |
HĐ số 11/HDDTN10/ĐLHN/QLĐT-Tubu 2010 |
Công ty Điện lực TP Hà Nội |
Cung cấp tụ bù trung thế |
Samwha – Korea |
7 |
HĐ số 65/HĐKT/MAC-VTD |
TCTY Cụm Cảng HK Miền Trung |
Phụ tùng đèn sân bay |
Thorn – Pháp |
8 |
HĐ số 96/97/98/HĐKT-TTĐ 1-KH |
Công ty Truyền tải điện 1 |
Cung cấp dây siêu nhiệt & phụ kiện |
Trifinasa – Tây Ban Nha |
9 |
HĐ số 124/EEMC-VTXNK |
Công ty CP chế tạo thiết bị điện |
Sứ máy biến áp |
Trench – Pháp |
10 |
HĐ 11/TTĐ 2-P6-HĐVTTB |
Công ty Truyền tải điện 2 |
Cung cấp chuỗi Polimer 500kV & Phụ kiện |
Sediver (Pháp) & Sang Dong (Korea) |
11 |
HĐ 170710 |
Công ty Tuấn Việt |
Cung cấp biến dòng điện 35 kV |
RITZ – Đức |
12 |
HĐ số 106/HĐKT/TTĐ 1-KH |
Công ty Truyền tải điện 1 |
Cung cấp chống sét van 500kV |
Tridelta – Đức |
13 |
HĐ số 62/TTĐ 2/HĐVTTB |
Công ty Truyền tải điện 2 |
Cung cấp phụ kiện đờng dây 220kV – Dự án ĐZ A Lưới |
|